COMPACK là hiện thân của sự cải tiến công nghệ lớn nhất của
KTC
Phòng nghiên cứa phát triển của KTC (R&D), hướng tới sự
thân thiện nhất với người dùng máy nén trục vít với COMPACK, nhờ vào một số lượng
lớn các giải pháp và ứng dụng tùy biến.
Lí do là COMPACK chỉ có một tiêu chuẩn: sự xuất sắc
COMPACK thực sự là một
hệ thống tích hợp hoạt động cực kỳ hiệu quả và chắc chắn: tất cả các tiến bộ trong
nền công nghiệp máy nén khí chỉ nằm gọn trong một kích thước nhỏ.
MODELS
Compack Basic 2-3 kW
Đây là giải pháp lí tưởng cho tất cả người dùng, muốn sở hữu
một máy nén trục vít đáp ứng các yêu cầu về an toàn, hiệu quả, khả năng truy cập
toàn diện. Năng lượng tiêu hao được tối ưu hóa, nếu so sánh với một máy nén
piston với cùng lưu lượng dòng khí. Thêm nữa chi phí vận hành và bảo trì được
giảm thiểu. Điện thế tối thiểu.
- Điều khiển trực tiếp
- Khởi động trực tiếp, hệ thống ON/OFF với công tắc áp suất
- Giá đỡ ổ trục với bồn chứa từ 100 lít, hoặc 150 lít, trolley khí
- Khí thoát ra từ 240 tới 350 l/phút ở 10 bar
- Hệ thống chống ngưng tụ
- Khởi động trực tiếp, hệ thống ON/OFF với công tắc áp suất
- Giá đỡ ổ trục với bồn chứa từ 100 lít, hoặc 150 lít, trolley khí
- Khí thoát ra từ 240 tới 350 l/phút ở 10 bar
- Hệ thống chống ngưng tụ
Compack 2-3 kW
Nhờ bộ điều khiển điện tử K-Tronic 5, nó đáp ứng nhu cầu về
sự an toàn, hiệu quả và các chức năng tiêu biểu của máy nén trục vít tốt nhất.
Nhờ hệ thống nhiệt riêng biệt, nó cũng được thiết kế để chạy gián đoạn.
- Điều khiển trực tiếp
- Khởi động trực tiếp với chu kỳ tải/ không tải
- Giá đỡ ổ trục với bồn chứa từ 100 lít tới 150 lít, trolley khí
- Khí thoát ra từ 240 – 350 l/ phút tại 10 bar
- Hệ thống chống ngưng tụ
- Khởi động trực tiếp với chu kỳ tải/ không tải
- Giá đỡ ổ trục với bồn chứa từ 100 lít tới 150 lít, trolley khí
- Khí thoát ra từ 240 – 350 l/ phút tại 10 bar
- Hệ thống chống ngưng tụ
Compack G Basic 4-5
kW
Sự phát triển mới nhất trong danh mục COMPACK, lý tưởng cho
người dùng cần một máy hoàn chỉnh, thân thiện với người dùng, trạm điện chắc chắn,
giảm chi phí vận hành và bảo trì.
- Được dẫn động bằng bánh răng
- Khởi động trực tiếp, hệ thống ON/OFF với công tắc áp lực, máy và đồng hồ đo áp suất
- Giá đỡ ổ trục với bồn chứa từ 200 lít với bộ sấy chất làm khô
- Khí thoát ra từ 460 – 650 l/phút ở 10 bar
- Hệ thống chống ngưng tụ
- Khởi động trực tiếp, hệ thống ON/OFF với công tắc áp lực, máy và đồng hồ đo áp suất
- Giá đỡ ổ trục với bồn chứa từ 200 lít với bộ sấy chất làm khô
- Khí thoát ra từ 460 – 650 l/phút ở 10 bar
- Hệ thống chống ngưng tụ
Compack G 4-5 kW
Nó là hiện thân cho sự phát triển cao nhất trong danh mục
COMPACK, nhờ bộ điều khiển điện tử K-Tronic 5 điều khiển tất cả các chức năng của
máy nén, chu trình tải/ không tải, thời gian làm việc, nhiệt độ dầu, áp suất
làm việc, các cảnh báo. Đây là một câu trả lời mạnh mẽ tới người dùng trong
lĩnh vực máy nén khí yêu cầu một máy điện thế nhỏ với công suất cao
- Được dẫn động bằng bánh răng
- Khởi động star/delta với chu trình tải/ không tải
- Giá đỡ ổ trục với bồn chứa từ 200 lít, và bộ sấy chất làm khô
- Khí thoát ra từ 460 – 650 l/phút ở 10 bar
- Hệ thống chống ngưng tụ
- Khởi động star/delta với chu trình tải/ không tải
- Giá đỡ ổ trục với bồn chứa từ 200 lít, và bộ sấy chất làm khô
- Khí thoát ra từ 460 – 650 l/phút ở 10 bar
- Hệ thống chống ngưng tụ
Compack 2 Bus 2 kW
Đây là giải pháp tích hợp lý tưởng cho các xe bus chạy điện
để điều khiển hệ thống phanh và mở cửa. Nó đáp ứng các yêu cầu về độ an toàn,
hiệu quả, thân thiện với người dùng, nếu so sánh với một máy nén khí piston với
cùng lưu lượng dòng khí. Thêm nữa chi phí vận hành và bảo trì cực kỳ thấp so với
máy nén cánh quạt quay. Điện thế tối thiểu. Kết hợp với một hộp giao diện với
điều khiển và các tín hiệu cung cấp.
- Điều khiển trực tiếp
- Khởi động trực tiếp, hệ thống ON/OFF với công tắc áp lực
- Giá đỡ ổ trục
- Khí thoát ra: 290 l/phút ở 10 bar
- Hệ thống chống ngưng tụ
- Khởi động trực tiếp, hệ thống ON/OFF với công tắc áp lực
- Giá đỡ ổ trục
- Khí thoát ra: 290 l/phút ở 10 bar
- Hệ thống chống ngưng tụ
COMPACK có sẵn với 3 phiên bản:
- Duy nhất máy nén
- Bồn chứa 100 – 150 lít
- Cơ cấu trolley khí
Tích hợp đầu thông
khí
COMPACK được làm nên từ công nghệ tiên tiến đầu bơm khí, chắc
chắn nhất trong lình vực, tích hợp các thành phần chính của một máy nén trục
vít (đầu thông khí, bồn cách ly, ổn định nhiệt, van tối thiểu áp xuất, van nạp)
và trở thành sự đột phá trong lựa chọn vật liệu, lõi thép trong hộp đựng bằng
nhôm.
PLUS COMPACK
COMPACK là một cuộc cách mạng trong lĩnh vực, làm đòn bẩy
cho các tiêu chuẩn kĩ thuật và công nghệ trong thị trường máy nén trục vít công
nghiệp, điều mà trước đây là lãnh địa của máy nén piston. Nhờ có hệ thống nhiệt
loại bỏ các vấn đề về ngưng tụ, COMPACK cũng được thiết kế để vận hành gián đoạn,
ở những khoảng cách cố định. Thêm nữa, với cùng lưu lượng khí thoát ra, nó đảm
bảo hiệu suất năng lượng nếu so sánh với máy nén piston với cùng lưu lượng khí.
·
Hiệu suất năng lượng tốt nhất
·
Thiết kế như một máy nén lớn
·
Mạch làm mát
·
Làm việc tốt nhất chỉ trong một kích thước nhỏ
·
Hệ thống chống ngưng tụ
·
Giảm thiểu tiếng ồn
·
Các sản phẩm trao tay với hộp đựng bằng nhôm
·
Bảo trì kinh tế và nhanh chóng
·
Bảng điều khiển điện tử - hệ thống ON/OFF
Các đặc trưng kỹ thuật
COMPACK của KTC, máy nén trục vít đáp ứng các yêu cầu lớn
lao trong sử dụng. COMPACK là giải pháp lý tưởng cho tất cả các ứng dụng bao gồm
việc sử dụng khí nén ở độ ồn nhỏ nhất, sự vững chắc, hiệu quả tối đa và chi phí
vận hành thấp.
COMPACK BASIC
Code
|
Type
|
Motor power HP (kW)
|
Tank (lt)
|
Max. pressure (bar)
|
Air flow rate (l/phút)
|
Sound level (dB[A])
|
Voltage (V/Hz/ph)
|
Connection (BSP)
|
Dimension (cm)
|
Weight (kg)
|
COMPACK 2-3 BASIC/ Grounded
|
||||||||||
180012012
|
COMPACK 2
BASIC
|
3(2.2)
|
/
|
10
|
240
|
65
|
230/50/1
|
3/8
|
55x43x39
|
39
|
180012011
|
290
|
65
|
400/50/3
|
|||||||
180022004
|
COMPACK 3
BASIC
|
4(3)
|
360
|
69
|
400/50/3
|
44
|
||||
COMPACK 2-3 BASIC/ On tank
|
||||||||||
180012018
|
COMPACK
2/100 BASIC
|
3(2.2)
|
100
|
10
|
240
|
65
|
230/50/1
|
1/2
|
120x45x88
|
75
|
180012019
|
290
|
65
|
400/50/3
|
|||||||
180022005
|
COMPACK
3/100 BASIC
|
4(3)
|
360
|
69
|
400/50/3
|
79
|
||||
180012016
|
COMPACK
2/150 BASIC
|
3(2.2)
|
150
|
10
|
240
|
65
|
230/50/1
|
1/2
|
137x49x92
|
82
|
180012017
|
290
|
65
|
400/50/3
|
|||||||
180022006
|
COMPACK
3/150 BASIC
|
4(3)
|
360
|
69
|
400/50/3
|
86
|
COMPACK
Code
|
Type
|
Motor power HP (kW)
|
Tank (lt)
|
Max. pressure (bar)
|
Air flow rate (l/phút)
|
Sound level (dB[A])
|
Voltage (V/Hz/ph)
|
Connection (BSP)
|
Dimension (cm)
|
Weight (kg)
|
COMPACK 2-3 A/ Grounded
|
||||||||||
180012002
|
COMPACK 2
|
3(2.2)
|
/
|
10
|
240
|
65
|
230/50/1
|
3/8
|
55x43x42
|
39
|
180012001
|
290
|
65
|
400/50/3
|
|||||||
180022001
|
COMPACK 3
|
4(3)
|
360
|
69
|
400/50/3
|
44
|
||||
COMPACK 2-3 SU/ On tank
|
||||||||||
180012004
|
COMPACK
2/100
|
3(2.2)
|
100
|
10
|
240
|
65
|
230/50/1
|
1/2
|
120x45x90
|
75
|
180012005
|
290
|
65
|
400/50/3
|
|||||||
180022002
|
COMPACK
3/100
|
4(3)
|
360
|
69
|
400/50/3
|
79
|
||||
180012006
|
COMPACK
2/150
|
3(2.2)
|
150
|
10
|
240
|
65
|
230/50/1
|
1/2
|
137x49x95
|
82
|
180012007
|
290
|
65
|
400/50/3
|
|||||||
180022003
|
COMPACK
3/150
|
4(3)
|
360
|
69
|
400/50/3
|
86
|
COMPACK AIR TROLLEY
Code
|
Type
|
Motor power HP (kW)
|
Tank (lt)
|
Max. pressure (bar)
|
Air flow rate (l/phút)
|
Sound level (dB[A])
|
Voltage (V/Hz/ph)
|
Connection (BSP)
|
Dimension (cm)
|
Weight (kg)
|
COMPACK 2-3 BASIC/ Grounded
|
||||||||||
151012003
|
COMPACK 2
AR
|
3(2.2)
|
7
|
10
|
240
|
65
|
230/50/1
|
3/8
|
74x62x62
|
55
|
151012004
|
290
|
400/50/3
|
||||||||
151012013
|
COMPACK 2
AR BASIC
|
240
|
230/50/1
|
|||||||
151012014
|
290
|
400/50/3
|
||||||||
151022004
|
COMPACK 3
AR
|
4(3)
|
7
|
10
|
360
|
69
|
400/50/3
|
3/8
|
74x62x62
|
60
|
151022014
|
COMPACK G 4-5 BASIC
Code
|
Type
|
Motor power HP (kW)
|
Tank (lt)
|
Max. pressure (bar)
|
Air flow rate (l/phút)
|
Sound level (dB[A])
|
Voltage (V/Hz/ph)
|
Connection (BSP)
|
Dimension (cm)
|
Weight (kg)
|
COMPACK 4-5 BASIC A/ Grounded
|
||||||||||
181031011
|
COMPACK G
4 BASIC
|
5.5(4)
|
/
|
8
|
580
|
68
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
69x47x57
|
70
|
181031011
|
10
|
460
|
||||||||
181031011
|
13
|
370
|
||||||||
181031011
|
COMPACK G
5 BASIC
|
7.5(5.5)
|
/
|
8
|
760
|
69
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
69x47x57
|
75
|
181031011
|
10
|
650
|
||||||||
181031011
|
13
|
560
|
||||||||
COMPACK 4-5 BASIC SU/ On tank
|
||||||||||
181031012
|
COMPACK G
4/200 BASIC
|
5.5(4)
|
200
|
8
|
580
|
68
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
146x49x109
|
128
|
181032012
|
10
|
460
|
||||||||
181033012
|
13
|
370
|
||||||||
181041012
|
COMPACK G
5/200 BASIC
|
7.5(5.5)
|
200
|
8
|
760
|
69
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
146x49x109
|
133
|
181042012
|
10
|
650
|
||||||||
181043012
|
13
|
560
|
||||||||
COMPACK 4-5 BASIC SU/ On tank with dryer
|
||||||||||
181031013
|
COMPACK G
4/200E BASIC
|
5.5(4)
|
200
|
8
|
580
|
68
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
146x49x109
|
153
|
181032013
|
10
|
460
|
||||||||
181033013
|
13
|
370
|
||||||||
181041013
|
COMPACK G
5/200E BASIC
|
7.5(5.5)
|
200
|
8
|
760
|
69
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
146x49x109
|
158
|
181042013
|
10
|
650
|
||||||||
181043013
|
13
|
560
|
COMPACK G 4-5
Code
|
Type
|
Motor power HP (kW)
|
Tank (lt)
|
Max. pressure (bar)
|
Air flow rate (l/phút)
|
Sound level (dB[A])
|
Voltage (V/Hz/ph)
|
Connection (BSP)
|
Dimension (cm)
|
Weight (kg)
|
COMPACK 4-5 BASIC A/ Grounded
|
||||||||||
181031001
|
COMPACK G
4
|
5.5(4)
|
/
|
8
|
580
|
68
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
69x47x57
|
70
|
181032001
|
10
|
460
|
||||||||
181033001
|
13
|
370
|
||||||||
181041001
|
COMPACK G
5
|
7.5(5.5)
|
/
|
8
|
760
|
69
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
69x47x57
|
75
|
181042001
|
10
|
650
|
||||||||
181043011
|
13
|
560
|
||||||||
COMPACK 4-5 BASIC SU/ On tank
|
||||||||||
181031002
|
COMPACK G
4/200
|
5.5(4)
|
200
|
8
|
580
|
68
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
146x49x109
|
128
|
181032002
|
10
|
460
|
||||||||
181033002
|
13
|
370
|
||||||||
181041002
|
COMPACK G
5/200
|
7.5(5.5)
|
200
|
8
|
760
|
69
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
146x49x109
|
133
|
181042002
|
10
|
650
|
||||||||
181043002
|
13
|
560
|
||||||||
COMPACK 4-5 BASIC SU/ On tank with dryer
|
||||||||||
181031003
|
COMPACK G
4/200E
|
5.5(4)
|
200
|
8
|
580
|
68
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
146x49x109
|
153
|
181032003
|
10
|
460
|
||||||||
181033003
|
13
|
370
|
||||||||
181041003
|
COMPACK G
5/200E
|
7.5(5.5)
|
200
|
8
|
760
|
69
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
146x49x109
|
158
|
181042003
|
10
|
650
|
||||||||
181043003
|
13
|
560
|
CÁC LĨNH VỰC ỨNG DỤNG
Nhờ vào kỹ thuật tinh vi của các thành phần và tùy biến thiết
kế tối ưu hóa, máy nén trục vít COMPACK cực kỳ hữu dụng cho nhiều ứng dụng. Nó
hoạt động đáng tin cậy như một máy khởi động hệ thống khí nén và cả trong máy
móc phức tạp hơn nhiều có sử dụng khí nén.
- Trong làm mộc
- Sơn phủ, sấy khô, phun cát, cắt plasma, làm sạch.
- Các xưởng máy móc nhỏ, các xưởng mộc, kết cấu gỗ
- Các xưởng kim hoàn, các phòng nha, các phòng thí nghiệm thực phẩm, các phương tiện dệt và thời trang, các studio thiết kế đồ họa
- Xưởng di động, xe đua
- Lĩnh vực nông nghiệp – thu hoạch hoa quả chín
- Các ứng dụng đặc biệt: xe bus chạy điện, năng lượng thay thế, các trung tâm biogas, gỗ vụn, chức năng màn ảnh rộng
No comments:
Post a Comment