KME C SERIES
Hệ thống dẫn động bằng dây đai Poly-V với puli may ơ côn bằng
gang, luôn đảm bảo độ tin cậy cao nhất trong bất cứ điều kiện làm việc nào, tối
thiểu mất mát năng lượng và đảm bảo mức độ tiếng ồn thấp cho mỗi vòng quay và sự
liên kết hoàn hảo giữa các thành phần quay. Nhờ hệ thống gối dựa di động của động
cơ điện, quá trình siết chặt dây đai diễn ra dễ dàng hơn, cho phép sự điều chỉnh
chính xác.
Series KME C bao gồm những lợi ích của máy nén trục vít chắc
chắn, với chi phí lắp đặt và quản lý thấp và hoạt động tuyệt vời, chủ yếu trong
các ứng dụng đòi hỏi vận hành liên tục. Tổng các chức năng điều khiển thông qua
một bảng điện tử thân thiện với người dùng. Giảm kích thước tổng đơn giản hóa
việc lắp đặt là một thắng lợi vượt qua những vấn đề về không gian. Tiết kiệm
chi phí lớn. Không có thêm chi phí lắp đặt cho máy sấy khô và các thành phần của
bồn chứa, do nó đã được lắp đặt hoàn toàn. Không có khí thoát ra từ các ống dẫn.
- Trên mặt đất
- Ghép với máy sấy khô
- Gép với bồn chứa có/ không ghép với máy sấy khô
Bộ giá đỡ ổ trục có thể được tích hợp với máy sấy khô và bồn
chứa sau này.
Các đầu khí chắc chắn tích hợp chỉ
trong một hệ thống
Hệ thống bơm hàng đầu với bộ tích hợp đảm bảo giảm thiểu
kích thước toàn bộ, các thành phần sau:
- Đầu khí phun dầu
- Van áp suất tối thiểu
- Van ổn định nhiệt
- Van nạp
- Bồn chia tách
- Van áp suất tối thiểu
- Van ổn định nhiệt
- Van nạp
- Bồn chia tách
Những đầu khí này đảm bảo ít mài mòn, hiệu quả cao, bền vững
và đáng tin cậy.
Hệ thống điều khiển
Sự ghép nối của động cơ điện với bộ phận nén phải đảm bảo điều
khiển ổn định trong suốt một phiên làm việc. Hệ thống tấm với motor điện loại
trượt để ngăn ứng suất quay các bộ phận. Máy với hệ thống dẫn động bằng dây đai
Poly-V với puli may ơ côn bằng gang luôn đảm bảo độ tin cậy cao nhất trong bất
cứ điều kiện làm việc nào và giới hạn sự thất thoát năng lượng với cấp độ ồn thấp
của các phần quay cùng với sự liên kết hoàn hảo của chúng. Thêm nữa là một hệ
thống dễ dàng siết chặt dây đai, cho phép điều chỉnh chính xác dây đai.
Bảng điều khiển điện tử
Căn cứ trên sự đọc thông số gần gũi, trực tiếp, nó điều khiển
tất cả các chức năng của máy một cách an toàn thông qua một bộ vi xử lý, từ điều
khiển các cảnh báo an toàn (nhiệt độ dầu, động cơ điện, điều khiển quạt điện
làm mát, thời gian bảo trì) để điều khiển các hệ thống (khởi động, ngừng, thiết
lập cảnh báo). Truy suất tới tất cả các chức năng vi xử lý được bảo vệ bởi mật
khẩu (chỉ cung cấp cho nhân viên có thẩm quyền).
Bộ tản nhiệt dầu bằng
khí
Bộ sản phẩm, với một bề mặt chuyển đổi rộng, được thiết kế để
duy trì một cấp độ thấp của dòng nước và khí trong điều kiện môi trường nhiệt độ
cao. Các tản nhiệt được hàn chân không bằng hợp kim nhôm với các chi tiết dạng ống
hiệu quả cao.
Hệ thống thông gió và
lọc trước
Loạt sản phẩm KME C bao gồm bộ lọc trước đảm bảo bảo vệ tối
đa các thành phần bên trong, bằng cách lọc tất cả các khí nạp vào máy. Một quạt
điện lưu lượng cao, hầu như không có tiếng ồn, dẫn toàn bộ dòng khí vào 1 điểm,
giữ sự cân bằng nhiệt cho tất cả các thành phần bên trong.
Cách ly âm thanh
Sử dụng các thanh cách ly bọt kín, quan tâm đến lắp ráp
thành phần và sự vắng mặt của sự truyền rung động cho phép cấp độ tiếng ồn thấp
để có thể lắp đặt máy nén tại bất cứ môi trường làm việc nào.
Bảo trì
Tất cả các thành phần bên trong được dễ dàng kết nối mà
không gặp bất kỳ khó khăn nào trong vận hành. Sự thay thế các bộ lọc khí-dầu và
các bộ chia tách lọc diễn ra một cách đơn giản bằng cách tháo một thanh, tiết
kiệm thời gian và chi phí lớn.
KME C 4-15
Code
|
Type
|
Motor power HP (kW)
|
Tank (lt)
|
Max. pressure (bar)
|
Air flow rate (l/phút)
|
Sound level (dB[A])
|
Voltage (V/Hz/ph)
|
Connection (BSP)
|
Dimension (cm)
|
Weight (kg)
|
KME G 4-15 A/ Grounded
|
||||||||||
160031001
|
KME C 4
|
5.5(4)
|
/
|
8
|
550
|
65
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
80x63x95
|
113
|
160032001
|
10
|
490
|
||||||||
160033001
|
13
|
381
|
||||||||
160041001
|
KME C 5
|
7.5(5.5)
|
/
|
8
|
805
|
66
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
80x63x95
|
116
|
160042001
|
10
|
690
|
||||||||
160043001
|
13
|
561
|
||||||||
160051001
|
KME C 7
|
10(7.5)
|
/
|
8
|
1170
|
67
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
80x63x95
|
159
|
160052001
|
10
|
980
|
||||||||
160053001
|
13
|
785
|
||||||||
160061001
|
KME C 11
|
15(11)
|
/
|
8
|
1610
|
68
|
400/50/3
|
3/4 gas
|
84x73x101
|
219
|
160062001
|
10
|
1462
|
||||||||
160063001
|
13
|
1166
|
||||||||
160071001
|
KME C 15
|
20(15)
|
8
|
2090
|
68
|
400/50/3
|
3/4 gas
|
84x73x101
|
228
|
|
160072001
|
10
|
1990
|
||||||||
160073001
|
13
|
1600
|
||||||||
KME C 4-15 A/ Grounded with dryer
|
||||||||||
160031002
|
KME C 4E
|
5.5(4)
|
/
|
8
|
550
|
65
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
106x63x95
|
113
|
160032002
|
10
|
490
|
||||||||
160033002
|
13
|
381
|
||||||||
160041002
|
KME C 5E
|
7.5(5.5)
|
/
|
8
|
805
|
66
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
106x63x95
|
116
|
160042002
|
10
|
690
|
||||||||
160043002
|
13
|
561
|
||||||||
160051002
|
KME C 7E
|
10(7.5)
|
/
|
8
|
1170
|
67
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
106x63x95
|
159
|
160052002
|
10
|
980
|
||||||||
160053002
|
13
|
785
|
||||||||
160061002
|
KME C 11E
|
15(11)
|
/
|
8
|
1610
|
68
|
400/50/3
|
3/4 gas
|
110x73x101
|
219
|
160062002
|
10
|
1462
|
||||||||
160063002
|
13
|
1166
|
||||||||
160071002
|
KME C 15E
|
20(15)
|
8
|
2090
|
68
|
400/50/3
|
3/4 gas
|
110x73x101
|
228
|
|
160072002
|
10
|
1990
|
||||||||
160073002
|
13
|
1600
|
KME C 4-15 SU/ Bồn chứa
Code
|
Type
|
Motor power HP (kW)
|
Tank (lt)
|
Max. pressure (bar)
|
Air flow rate (l/phút)
|
Sound level (dB[A])
|
Voltage (V/Hz/ph)
|
Connection (BSP)
|
Dimension (cm)
|
Weight (kg)
|
KME G 4-15 SU/ Trên bồn chứa
|
||||||||||
120031002
|
KME C
4/270
|
5.5(4)
|
270
|
8
|
550
|
65
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
149x60x147
|
240
|
120032002
|
10
|
490
|
||||||||
120033002
|
13
|
381
|
||||||||
120041002
|
KME C
5/270
|
7.5(5.5)
|
270
|
8
|
805
|
66
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
149x60x147
|
243
|
120042002
|
10
|
690
|
||||||||
120043002
|
13
|
561
|
||||||||
120041004
|
KME C
5/500
|
7.5(5.5)
|
500
|
8
|
805
|
66
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
190x60x156
|
283
|
120042004
|
10
|
690
|
||||||||
120043004
|
13
|
561
|
||||||||
120051002
|
KME C
7/270
|
10(7.5)
|
270
|
8
|
1170
|
67
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
149x60x147
|
286
|
120052002
|
10
|
980
|
||||||||
120053002
|
13
|
785
|
||||||||
120051004
|
KME C
7/500
|
10(7.5)
|
500
|
8
|
1170
|
67
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
190x60x156
|
326
|
120052004
|
10
|
980
|
||||||||
120053004
|
13
|
785
|
||||||||
120061002
|
KME C
11/270
|
15(11)
|
270
|
8
|
1610
|
68
|
400/50/3
|
3/4 gas
|
149x69x152
|
297
|
120062002
|
10
|
1462
|
||||||||
120063002
|
13
|
1166
|
||||||||
120061004
|
KME C
11/500
|
15(11)
|
500
|
8
|
1610
|
68
|
400/50/3
|
3/4 gas
|
190x69x161
|
337
|
120062004
|
10
|
1462
|
||||||||
120063004
|
13
|
1166
|
||||||||
120071002
|
KME C
15/270
|
20(15)
|
270
|
8
|
2090
|
68
|
400/50/3
|
3/4 gas
|
149x69x152
|
306
|
120072002
|
10
|
1990
|
||||||||
120073002
|
13
|
1600
|
||||||||
120071004
|
KME C
15/500
|
20(15)
|
500
|
8
|
2090
|
68
|
400/50/3
|
3/4 gas
|
190x69x161
|
347
|
120072004
|
10
|
1900
|
||||||||
120073004
|
13
|
1600
|
||||||||
KME C 4-15 SU/ Trên bồn chứa với bộ sấy khô
|
||||||||||
120031003
|
KME C
4/270E
|
5.5(4)
|
270
|
8
|
550
|
65
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
149x60x147
|
270
|
120032003
|
10
|
490
|
||||||||
120033003
|
13
|
381
|
||||||||
120041003
|
KME C
5/270E
|
7.5(5.5)
|
270
|
8
|
805
|
66
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
149x60x147
|
273
|
120042003
|
10
|
690
|
||||||||
120043003
|
13
|
561
|
||||||||
120041005
|
KME C
5/500E
|
7.5(5.5)
|
500
|
8
|
805
|
66
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
190x60x156
|
313
|
120042005
|
10
|
690
|
||||||||
120043005
|
13
|
561
|
||||||||
120051003
|
KME C
7/270E
|
10(7.5)
|
270
|
8
|
1170
|
67
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
149x60x147
|
316
|
120052003
|
10
|
980
|
||||||||
120053003
|
13
|
785
|
||||||||
120051005
|
KME C
7/500E
|
10(7.5)
|
500
|
8
|
1170
|
67
|
400/50/3
|
1/2 gas
|
190x60x156
|
356
|
120052005
|
10
|
980
|
||||||||
120053005
|
13
|
785
|
||||||||
120061003
|
KME C
11/270E
|
15(11)
|
270
|
8
|
1610
|
68
|
400/50/3
|
3/4 gas
|
149x69x152
|
340
|
120062003
|
10
|
1462
|
||||||||
120063003
|
13
|
1166
|
||||||||
120061005
|
KME C
11/500E
|
15(11)
|
500
|
8
|
1610
|
68
|
400/50/3
|
3/4 gas
|
190x69x161
|
381
|
120062005
|
10
|
1462
|
||||||||
120063005
|
13
|
1166
|
||||||||
120071003
|
KME C
15/270E
|
20(15)
|
270
|
8
|
2090
|
68
|
400/50/3
|
3/4 gas
|
149x69x152
|
349
|
120072003
|
10
|
1990
|
||||||||
120073003
|
13
|
1600
|
||||||||
120071005
|
KME C
15/500E
|
20(15)
|
500
|
8
|
2090
|
68
|
400/50/3
|
3/4 gas
|
190x69x161
|
397
|
120072005
|
10
|
1900
|
||||||||
120073005
|
13
|
1600
|
No comments:
Post a Comment