KLE SERIES
Series KLE bao gồm phạm vi rộng các máy nén ở tốc độ thay đổi
với inverter. Chúng được thiết kế để tối ưu hóa tiêu hao năng lượng khi chạy ở
các giai đoạn. Dẫn động trực tiếp với một thiết bị bồn tách cải tiến và việc sử
dụng các động cơ tiết kiệm năng lượng, các máy nén KLE đem lại các tiến bộ đáng
kể, thân thiện với người dùng, đáng tin cậy, tiết kiệm năng lượng, tiếng ồn thấp,
giảm chi phí bảo hành.
Series KLE, được cài đặt vào hệ thống với sự tiêu thụ khí
gián đoạn, đảm bảo giảm hao phí năng lượng, do nó có thể điều chỉnh tốc độ của
các vòng quay động cơ điện và tuân theo tốc độ của đầu khí dựa trên sự tiêu thụ
khí nén của công ty để giữ không đổi áp suất vận hành của dây chuyền. Chế độ vận
hành này tiết kiệm năng lượng bằng cách thiết lập sự cân bằng lý tưởng giữa
tiêu hao năng lượng và khí nén thoát ra.
Các máy nén khí với công nghệ inverter, điều khiển tốc độ có
khả năng điều chỉnh khí nén thoát ra do tiêu hao thực sự. Điều khiển điện tử,
giám sát và điều khiển tốc độ đầu khí và động cơ điện, điều chỉnh lượng khí
thoát ra, giữ vững áp suất trong dây chuyền.
Các đầu khí chắc chắn tích hợp chỉ
trong một hệ thống
Được sản xuất với mục tiêu hoạt động chắc chắn, hiệu quả và
bền lâu, tất cả các model đầu khí của chúng tôi đảm bảo lưu lượng dòng khí tốt
hơn với tối thiểu mất mát năng lượng. Kết hợp với các vòng bi chống hao mòn và
các thành phần được gia công phức tạp, các model đầu khí này tạo tiếng ồn cực kỳ
thấp trong quá trình làm việc và đòi hỏi chi phí bảo hành cũng rất thấp. Hệ thống
bơm tiên tiến với bộ tích hợp cho phép giảm thiểu kích thước tổng, nhóm lại các
thành phần sau:
- Đầu khí phun dầu
- Van áp suất tối thiểu
- Van ổn định nhiệt
- Van nạp
- Bồn chia tách
- Van áp suất tối thiểu
- Van ổn định nhiệt
- Van nạp
- Bồn chia tách
Hệ thống điều khiển
Các máy nén khí điều khiển trực tiếp với tỉ lệ 1:1. Điều này
có nghĩa là đầu khí và motor, kết nối trực tiếp thông qua một bộ mối nối, quay
với cùng tốc độ. Điều này không chỉ giảm năng lượng tiêu thụ và nhu cầu bảo
hành, mà còn giảm cấp độ tiếng ồn. Sử dụng các động cơ công suất cao và khả
năng điều chỉnh tiêu hao năng lượng tới khí nạp, thực sự tiết kiệm trên 20%
hàng năm so với các máy nén khí truyền thống.
Bảng điều khiển điện tử
Căn cứ trên sự đọc thông số gần gũi, trực tiếp, nó điều khiển
tất cả các chức năng của máy một cách an toàn thông qua một bộ vi xử lý, từ điều
khiển các cảnh báo an toàn (nhiệt độ dầu, động cơ điện, điều khiển quạt điện
làm mát, thời gian bảo trì) để điều khiển các hệ thống (khởi động, ngừng, thiết
lập cảnh báo). Truy suất tới tất cả các chức năng vi xử lý được bảo vệ bởi mật
khẩu (chỉ cung cấp cho nhân viên có thẩm quyền).
Bộ tản nhiệt dầu bằng
khí
Bộ sản phẩm, với một bề mặt chuyển đổi rộng, được thiết kế để
duy trì một cấp độ thấp của dòng nước và khí trong điều kiện môi trường nhiệt độ
cao. Các tản nhiệt được hàn chân không bằng hợp kim nhôm với các chi tiết dạng ống
hiệu quả cao.
Hệ
thống lọc trước khí
Được thiết kế để dễ dàng tháo ra và làm sạch, bộ phận này rất
quan trọng cho việc bảo trì lọc khí nạp và hoạt động đầu khí bền vững.
Bảo
trì
Tất cả các thành phần bên trong được dễ dàng kết nối mà
không gặp bất kỳ khó khăn nào trong vận hành. Sự thay thế các bộ lọc khí-dầu và
các bộ chia tách lọc diễn ra một cách đơn giản bằng cách tháo một thanh, tiết
kiệm thời gian và chi phí lớn.
KLE 11 - 55
Code
|
Type
|
Motor power HP (kW)
|
Max. pressure (bar)
|
Air flow rate (l/phút)
|
Sound level (dB[A])
|
Voltage (V/Hz/ph)
|
Connection (BSP)
|
Dimension (cm)
|
Weight (kg)
|
130061002
|
KLE 11
|
15(11)
|
8
|
1720
|
65
|
400/50/3
|
3/4 “
|
134x70x120
|
320
|
130062002
|
10
|
1440
|
|||||||
130063002
|
13
|
1120
|
|||||||
130071002
|
KLE 15
|
20(15)
|
8
|
2330
|
65
|
400/50/3
|
3/4 “
|
134x70x120
|
330
|
130072002
|
10
|
2000
|
|||||||
130073002
|
13
|
1600
|
|||||||
130081002
|
KLE 18
|
25(18)
|
8
|
2770
|
68
|
400/50/3
|
1” 1/4
gas
|
166x76x142
|
360
|
130082002
|
10
|
2390
|
|||||||
130083002
|
13
|
1940
|
|||||||
130091002
|
KLE 22
|
30(22)
|
8
|
3500
|
68
|
400/50/3
|
1” 1/4
gas
|
166x76x142
|
420
|
130092002
|
10
|
3000
|
|||||||
130093002
|
13
|
2420
|
|||||||
130101002
|
KLE 30
|
40(30)
|
8
|
4710
|
68
|
400/50/3
|
1” 1/4
gas
|
166x76x142
|
530
|
130102002
|
10
|
4060
|
|||||||
130103002
|
13
|
3370
|
|||||||
130111002
|
KLE 37
|
50(37)
|
8
|
6150
|
68
|
400/50/3
|
1” 1/4
gas
|
204x98x180
|
960
|
130112002
|
10
|
5450
|
|||||||
130113002
|
13
|
4660
|
|||||||
130121002
|
KLE 45
|
60(45)
|
8
|
7380
|
68
|
400/50/3
|
1” 1/4
gas
|
204x98x180
|
1070
|
130122002
|
10
|
6570
|
|||||||
130123002
|
13
|
5660
|
|||||||
130131002
|
KLE 55
|
75(55)
|
8
|
8780
|
68
|
400/50/3
|
1” 1/4
gas
|
204x98x180
|
1220
|
130132002
|
10
|
7600
|
|||||||
130133002
|
13
|
6350
|
No comments:
Post a Comment